🌟 우수 경칩에 대동강 물이 풀린다

Tục ngữ

1. 우수와 경칩을 지나면 아무리 추운 날씨도 수그러진다.

1. NƯỚC SÔNG DAEDONG TAN VÀO TIẾT KINH TRẬP VŨ THUỶ.: Qua vũ thuỷ và kinh trập thì dù thời tiết có lạnh bao nhiêu cũng giảm.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 우수 경칩에 대동강 물도 풀린다더니 날씨가 많이 따뜻해진 것 같아.
    I heard that the water in daedong river is getting warmer on the excellent gyeongchip.
    Google translate 맞아. 아침저녁으로는 추워도 낮에는 봄바람이 불기 시작했어.
    That's right. even though it's cold in the morning and evening, the spring wind is starting to blow during the day.

우수 경칩에 대동강 물이 풀린다: The water in the Daedonggang River melts on usu, the day on which ice starts to melt, and gyeongchip, the day on which insects appear from their holes in the earth,雨水・啓蟄に大同江が溶ける,L’eau gelée du fleuve Daedond (qui traverse Pyongyang, capitale de la Corée du Nord) fond à Usu (une des 24 subdivisions du calendrier luni-solaire, vers le 19 février) et à Gyeongchip (Une des 24 subdivisons du calendrier luni-solaire, vers le 5 mars),derretir aguas heladas del Rio Daedong-gang en los días que se corresponden a las divisiones estacionales de gyeongchip y usu,يذوب جليد نهر دي دونغ في موسمي أوسو وكيونغ تشيب,Хур усны цаг, ичигсэд хөдлөх улирал өнгөрвөөс Дэдунган мөрны ус тавигдана,nước sông Daedong tan vào tiết kinh trập vũ thuỷ.,(ป.ต.)ช่วงอูซูคยองชิบ น้ำในแม่น้ำแทดงก็ละลาย ; คลายหนาว, เริ่มอุ่นขึ้น,,,雨水惊蛰大同江解冻,

💕Start 우수경칩에대동강물이풀린다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Chính trị (149) Việc nhà (48) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Tôn giáo (43) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Cách nói thứ trong tuần (13) Sở thích (103) Ngôn ngữ (160) Ngôn luận (36) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Yêu đương và kết hôn (19) Sức khỏe (155) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng bệnh viện (204) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng tiệm thuốc (10) Giải thích món ăn (78) Diễn tả tính cách (365) Diễn tả vị trí (70) Biểu diễn và thưởng thức (8) Diễn tả ngoại hình (97) So sánh văn hóa (78) Gọi món (132) Cách nói thời gian (82)